Địa chỉ : 1135 QL1A, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, TPHCM
Địa chỉ xe máy điện: 285 Kinh Dương Vương, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TPHCM
FADIL
Mô tả
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT
HIỆN ĐẠI & NĂNG ĐỘNG
Các đường nét thiết kế mang hơi thở châu Âu hòa quyện cùng những điểm nhấn đặc trưng của tinh thần Việt tạo nên một mẫu hatchback lý tưởng cho đô thị, nhỏ gọn và thông minh, sẵn sàng chinh phục mọi cung đường thành phố.
Không gian thoải mái
Không gian nội thất thoáng đãng và khoang hành lý rộng rãi tạo sự thoải mái cho mọi chuyến đi.
Tiện ích hợp thời
Màn hình giải trí 7 inch kết nối điện thoại và dàn âm thanh 6 loa đem lại trải nghiệm giải trí ấn tượng.
Trang bị tiện dụng
Nội thất bọc da, kết nối Bluetooth, đàm thoại rảnh tay, điều hòa tự động có cảm biến độ ẩm tạo nên một không gian thân thiện.
THIẾT KẾ NỘI THẤT
THOẢI MÁI & TIỆN DỤNG
Chú trọng trải nghiệm của người dùng, Fadil mang đến khoang ngồi thoải mái bên trong một kích cỡ nhỏ gọn và đậm chất đô thị. Đồng thời tích hợp hệ thống tiện ích tiện dụng, hỗ trợ tối đa cho hành khách trên xe.
ĐỘNG CƠ & CÔNG NGHỆ
AN TOÀN & THÔNG MINH
Tự tin lướt qua mọi con phố, an tâm trên những hành trình dài với động cơ 1.4L cùng hàng loạt tích hợp công nghệ thông minh và tiện dụng giúp tăng cường trải nghiệm lái. Hơn hết là hệ thống an toàn vượt trội nhất phân khúc, cho bạn vững tay lái trên mọi cung đường.
- 1. ABS – Hệ thống chống bó cứng phanh
- 2. EBD – Phân phối lực phanh điện tử
- 3. ESC – Hệ thống cân bằng điện tử
- 4. TCS – Hệ thống kiểm soát lực kéo
- 5. HSA – Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- 6. ROM – Chức năng chống lật
- 7. Hệ thống túi khí
- 8. Camera lùi tích hợp
THÔNG SỐ XE
- Dài x Rộng x Cao: 3676 x 1632 x 1495 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 2385 (mm)
- Khoảng sáng gầm đủ tải/ không tải: 150 (mm)
- Dung tích nhiên liệu: 32 (L)
- Mức tiêu thụ nhiên liệuKết hợp: 5,85 (lít/100km)
Trong đô thị: 7,11 (lít/100km)
Ngoài đô thị: 5,11 (lít/100km)
- Động cơ: 1.4L
- Công suất tối đa: 98 HP
- Mô men xoắn cực đại: 128 Nm
- Hộp số: Biến thiên vô cấp (CVT)
- Dẫn động: Cầu trước
NÂNG CAO
- Dài x Rộng x Cao: 3676 x 1632 x 1495 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 2385 (mm)
- Khoảng sáng gầm đủ tải/ không tải: 150 (mm)
- Dung tích nhiên liệu: 32 (L)
- Mức tiêu thụ nhiên liệuKết hợp: 5,85 (lít/100km)
Trong đô thị: 7,11 (lít/100km)
Ngoài đô thị: 5,11 (lít/100km)
- Động cơ: 1.4L
- Công suất tối đa: 98 HP
- Mô men xoắn cực đại: 128 Nm
- Hộp số: Biến thiên vô cấp (CVT)
- Dẫn động: Cầu trước
CAO CẤP
- Dài x Rộng x Cao: 3676 x 1632 x 1530 (mm)
- Chiều dài cơ sở; 2385 (mm)
- Khoảng sáng gầm đủ tải/ không tải: 150 (mm)
- Dung tích nhiên liệu: 32 (L)
- Mức tiêu thụ nhiên liệuKết hợp: 5,85 (lít/100km)
Trong đô thị: 7,11 (lít/100km)
Ngoài đô thị: 5,11 (lít/100km)
- Động cơ: 1.4L
- Công suất tối đa: 98 HP
- Mô men xoắn cực đại: 128 Nm
- Hộp số: Biến thiên vô cấp (CVT)
- Dẫn động: Cầu trước
-
1,184,000,000 đ
-
929,435,000 đ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.