Địa chỉ : 1135 QL1A, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, TPHCM
Địa chỉ xe máy điện: 285 Kinh Dương Vương, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TPHCM
Mô tả
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT
KHỎE KHOẮN & SANG TRỌNG
Sự kết hợp giữa dáng vẻ khỏe khoắn và cấu trúc hoàn hảo của ngoại thất tạo nên điểm nhấn sang trọng nhưng vẫn đầy tinh tế cho LUX A2.0, thổi làn gió mới vào thiết kế đặc hữu của dòng sedan thông thường.
Sang trọng & tinh tế
Được cấu thành từ nhôm, gỗ và da Nappa thượng hạng, khoang xe tạo cảm giác cao cấp và trang nhã.
Thoải mái tận hưởng
Hai ghế trước chỉnh điện đa hướng cùng ghế sau có độ ngả lý tưởng mang đến sự thư thái trên mọi cung đường.
Tiện nghi tân tiến
Sạc không dây, điều hòa tự động 2 vùng độc lập kiểm soát chất lượng không khí bằng ion, rèm che nắng chỉnh điện, màn hình giải trí 10.4 inch cùng dàn âm thanh 13 loa. Hỗ trợ kết nối Apple Carplay.
THIẾT KẾ NỘI THẤT
TIỆN NGHI & ĐẲNG CẤP
Chất liệu sang trọng, trau chuốt trong từng chi tiết, trang bị tiện nghi tiên tiến, tất cả làm nên một không gian đẳng cấp dành cho người lái và hành khách trên LUX A2.0.
ĐỘNG CƠ & CÔNG NGHỆ
MẠNH MẼ & ÊM ÁI
Sức mạnh 228 mã lực từ khối động cơ 2.0L tăng áp, kết hợp cùng hộp số tự động 8 cấp ZF và hàng loạt công nghệ an toàn tiên tiến, LUX A 2.0 mang đến khả năng vận hành chắc chắn, tự tin cùng chủ nhân chinh phục những cột mốc thành công.
- 1. Động cơ 2.0 L – 228 HP
- 2. Hộp số tự động ZF 8 cấp
- 3. Hệ thống treo trước/sau độc lập
- 4. Khung gầm liền khối tiêu chuẩn Châu Âu
- 5. Trợ lực lái thủy lực điều khiển điện
- 6. ABS – Hệ thống chống bó cứng phanh
- 7. Cảnh báo điểm mù
- 8. EBD – Phân phối lực phanh điện tử
- 9. BA – Hỗ trợ phanh khẩn cấp
- 10. ESC – Hệ thống cân bằng điện tử
- 11. TCS – Hệ thống kiểm soát lực kéo
THÔNG SỐ XE
- Dài x Rộng x Cao: 4973 x 1900 x 1500 (mm)
- Chiều dài cơ sở; 2968 (mm)
- Khoảng sáng gầm: 150 (mm)
- Dung tích nhiên liệu: 70 (L)
- Mức tiêu thụ nhiên liệuKết hợp: 8,39 (lít/100km)
Trong đô thị: 11,11 (lít/100km)
Ngoài đô thị: 6,90 (lít/100km)
- Động cơ: 2.0L
- Công suất tối đa: 174 HP
- Mô men xoắn cực đại: 300 Nm
- Hộp số: Tự động, 8 cấp
- Dẫn động: Cầu sau (RWD)
NÂNG CAO
- Dài x Rộng x Cao: 4973 x 1900 x 1500 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 2968 (mm)
- Khoảng sáng gầm đủ tải/ không tải: 150 (mm)
- Dung tích nhiên liệu: 70 (L)
- Mức tiêu thụ nhiên liệuKết hợp: 8,39 (lít/100km)
Trong đô thị: 11,11 (lít/100km)
Ngoài đô thị: 6,90 (lít/100km)
- Động cơ: 2.0L
- Công suất tối đa: 174 HP
- Mô men xoắn cực đại: 350 Nm
- Hộp số: Tự động, 8 cấp
- Dẫn động: Cầu sau (RWD)
CAO CẤP
- Dài x Rộng x Cao: 4973 x 1900 x 1500 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 2968 (mm)
- Khoảng sáng gầm đủ tải/ không tải: 150 (mm)
- Dung tích nhiên liệu: 70 (L)
- Mức tiêu thụ nhiên liệuKết hợp: 8,32 (lít/100km)
Trong đô thị: 10,83 (lít/100km)
Ngoài đô thị: 6,82 (lít/100km)
- Động cơ: 2.0L
- Công suất tối đa: 228 HP
- Mô men xoắn cực đại: 350 Nm
- Hộp số: Tự động, 8 cấp
- Dẫn động: Cầu sau (RWD)
-
1,184,000,000 đ
-
336,500,000 đ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.